cái ghẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cái ghẻ+ noun
- Itch-mite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cái ghẻ"
- Những từ có chứa "cái ghẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 672